Tham khảo Second to Last Love

  1. 지진희, 결혼은 싫다는 김희애의 태세 전환에 '급 실망' 《Second to Last Love》 끝에서 두 번째 사랑 EP20 (bằng tiếng Hàn). SBS Drama. Truy cập ngày 2 tháng 1 năm 2018. 
  2. Yeon Hwi-seon (ngày 23 tháng 5 năm 2016). '두 번째 사랑' 지진희·이수민·김슬기 등, 주요 출연진 확정. Asia Economic Daily (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2016. 
  3. Kim Ye-seul (ngày 14 tháng 6 năm 2016). “'끝에서 두 번째 사랑' 김희애X지진희, 첫 대본리딩 공개”. BizEnter (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2016. 
  4. Jo Hyun-joo (ngày 23 tháng 5 năm 2016). 김희애, '끝에서 두번째 사랑' 출연 확정 '지진희와 로맨스'. TenAsia (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2016. 
  5. Yoon Go-eun (ngày 29 tháng 4 năm 2016). “지진희, SBS '끝에서 두 번째 사랑' 주인공”. Yonhap News Agency (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2016. 
  6. Lee Ho-yeon (ngày 7 tháng 6 năm 2016). “SBS 측 "곽시양 '끝에서 두번째 사랑' 최종 조율 중"”. Herald Pop (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2016. 
  7. Jung Ahn-ji (ngày 23 tháng 5 năm 2016). “김슬기, SBS '끝에서 두 번째 사랑' 캐스팅...웹툰 작가 변신 (공식)”. The Chosun Ilbo (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2016. 
  8. Lee Ho-yeon (ngày 17 tháng 6 năm 2016). 정수영 '끝에서 두번째 사랑' 캐스팅, 지진희 첫째동생 役. Herald Pop (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2016. 
  9. Kim Min-jeong (ngày 24 tháng 5 năm 2016). '보니하니' 이수민, '끝에서 두번째 사랑' 출연...지진희 김희애와 함께. Kookje Daily News (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2016. 
  10. Lee Kyung-ho (ngày 10 tháng 6 năm 2016). “이형철, '끝에서 두번째 사랑' 출연..3년만에 SBS 복귀”. JoongAng Ilbo (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2016. 
  11. Park Jin-young (ngày 31 tháng 5 năm 2016). [단독] 스테파니리, '끝에서 두 번째 사랑' 출연..김희애 연적된다. OSEN (bằng tiếng Hàn). JoongAng Ilbo. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2016. 
  12. Yoon Sang-geun (ngày 28 tháng 6 năm 2016). 김권, '끝에서 두번째 사랑' 합류..지진희 부하직원役. Star News (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2017. 
  13. Kim Kyung-ho (ngày 15 tháng 6 năm 2016). [화보] 신예 고보결,'꽃 미모 과시'. Segye (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2016. 
  14. Jung Hee-yeon (ngày 16 tháng 6 năm 2016). 이혜은, '끝에서 두 번째 사랑' 캐스팅…김희애와 호흡 [공식입장]. The Dong-a Ilbo (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2016. 
  15. “TNmS Daily Ratings: this links to current day-select the date from drop down menu”. TNmS Ratings (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 30 tháng 7 năm 2016. 
  16. “AGB Daily Ratings: this links to current day-select the date from drop down menu”. AGB Nielsen Media Research (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 30 tháng 7 năm 2016. 
  17. Oh Hyo-jin (ngày 6 tháng 8 năm 2016). '그것이알고싶다' 부터 '그래 그런거야'·'끝에서 두번째 사랑'까지…리우 올림픽 여파로 6일 결방. Sports Today (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2016. 
  18. “The SBS broadcasting schedule on ngày 13 tháng 8 năm 2016” (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2016. 
  19. “The SBS broadcasting schedule on ngày 20 tháng 8 năm 2016” (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 20 tháng 8 năm 2016. 
  20. “The SBS broadcasting schedule on ngày 17 tháng 9 năm 2016” (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2016. 
  21. “The SBS broadcasting schedule on ngày 18 tháng 9 năm 2016” (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2016. 
  22. Park Jin-young (ngày 14 tháng 10 năm 2016). “SBS "'끝사랑' 15일 2회 연속방송, 16일 종영" [공식입장]”. OSEN (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 15 tháng 10 năm 2016. 
  23. “Second to Last Love - LA18 Weekend Korean Drama” (bằng tiếng ko-KR). Truy cập ngày 15 tháng 8 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Second to Last Love http://news.chosun.com/site/data/html_dir/2016/05/... http://sports.donga.com/3/02/20160616/78695649/1 http://tenasia.hankyung.com/archives/941324 http://pop.heraldcorp.com/view.php?ud=201606071139... http://pop.heraldcorp.com/view.php?ud=201606170842... http://isplus.live.joins.com/news/article/article.... http://news.joins.com/article/20151687 http://movie.naver.com/movie/bi/mi/basic.nhn?code=... http://www.segye.com/content/html/2016/06/15/20160... http://stoo.asiae.co.kr/news/view.htm?idxno=201608...